Có 2 kết quả:
犯罪行为 fàn zuì xíng wéi ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ • 犯罪行為 fàn zuì xíng wéi ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
fàn zuì xíng wéi ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
criminal activity
Bình luận 0
fàn zuì xíng wéi ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
criminal activity
Bình luận 0